Có 2 kết quả:
醉熏熏 zuì xūn xūn ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄩㄣ • 醉醺醺 zuì xūn xūn ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄣ ㄒㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 醉醺醺[zui4 xun1 xun1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drunk
(2) intoxicated
(2) intoxicated
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0